ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kéo dài" 1件

ベトナム語 kéo dài
button1
日本語 長引く
例文 bị cảm dài ngày
風邪が長引く
マイ単語

類語検索結果 "kéo dài" 1件

ベトナム語 cúp điện kéo dài
日本語 停電が長引く
例文 Trận bão đã gây ra cúp điện kéo dài ở thành phố.
台風の影響で市内で停電が長引いている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "kéo dài" 2件

mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4.
乾季は11月から4月まで続く。
Trận bão đã gây ra cúp điện kéo dài ở thành phố.
台風の影響で市内で停電が長引いている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |